Có 2 kết quả:

謙遜 qiān xùn ㄑㄧㄢ ㄒㄩㄣˋ谦逊 qiān xùn ㄑㄧㄢ ㄒㄩㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) humble
(2) modest
(3) unpretentious
(4) modesty

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) humble
(2) modest
(3) unpretentious
(4) modesty

Bình luận 0