Có 2 kết quả:
謙遜 qiān xùn ㄑㄧㄢ ㄒㄩㄣˋ • 谦逊 qiān xùn ㄑㄧㄢ ㄒㄩㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) humble
(2) modest
(3) unpretentious
(4) modesty
(2) modest
(3) unpretentious
(4) modesty
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) humble
(2) modest
(3) unpretentious
(4) modesty
(2) modest
(3) unpretentious
(4) modesty
Bình luận 0